Whorled
volume
British pronunciation/wˈɔːld/
American pronunciation/wˈoːɹld/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "whorled"

whorled
01

xoắn

in the shape of a coil
whorled definition and meaning
02

cuộn

forming one or more whorls (especially a whorl of leaves around a stem)
03

xoắn

eggs of female fish
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store