Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Whirlwind
Các ví dụ
The children ran through the park, laughing and playing, caught up in a whirlwind of excitement.
Những đứa trẻ chạy qua công viên, cười đùa và chơi đùa, bị cuốn vào một cơn lốc phấn khích.
In a whirlwind romance, they met, fell in love, and got married within a matter of months.
Trong một mối tình lốc xoáy, họ gặp nhau, yêu nhau và kết hôn chỉ trong vòng vài tháng.
Cây Từ Vựng
whirlwind
whirl
wind



























