Whirring
volume
British pronunciation/wˈɜːɹɪŋ/
American pronunciation/ˈhwɝɪŋ/, /ˈwɝɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "whirring"

whirring
01

vù vù, dền dệnh

producing a continuous, buzzing, or humming sound
Whirring
01

rên rên, kêu vo vo

sound of something in rapid motion

whirring

adj

whirr

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store