Whiplash
volume
British pronunciation/wˈɪplæʃ/
American pronunciation/ˈhwɪˌpɫæʃ/, /ˈwɪˌpɫæʃ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "whiplash"

Whiplash
01

cú đánh bằng roi, đòn roi

a quick blow delivered with a whip or whiplike object
02

thương tích cổ, chấn thương cổ

an injury to the neck (the cervical vertebrae) resulting from rapid acceleration or deceleration (as in an automobile accident)
whip
lash

whiplash

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store