Tìm kiếm
well-endowed
01
nổi bật về hình thể, có hình dáng cuốn hút
(of a woman) having a large and attractive physical feature, such as a full bust or a muscular physique
02
được tài trợ tốt, hỗ trợ tài chính dồi dào
having a large amount of something, especially money, resources, or financial support
well-endowed
adj