week by week
week by week
wi:k baɪ wi:k
vik bai vik
British pronunciation
/wˈiːk baɪ wˈiːk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "week by week"trong tiếng Anh

week by week
01

từng tuần một, tuần này qua tuần khác

on every week
example
Các ví dụ
The project has improved week by week as the team implements feedback.
Dự án đã được cải thiện từng tuần một khi nhóm thực hiện phản hồi.
She tracks her fitness goals week by week to monitor her progress.
Cô ấy theo dõi mục tiêu thể dục của mình từng tuần một để theo dõi tiến trình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store