Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
watchfully
01
một cách cẩn thận, một cách cảnh giác
in a careful and attentive manner, paying close attention to observe or monitor something or someone
Các ví dụ
The mother watched watchfully as her child played near the pool.
Người mẹ cẩn thận quan sát khi con mình chơi gần hồ bơi.
Security guards stood watchfully by the entrance all night.
Nhân viên bảo vệ đứng cảnh giác bên cửa ra vào suốt đêm.
Cây Từ Vựng
watchfully
watchful
watch



























