Watchfully
volume
British pronunciation/wˈɒtʃfəlɪ/
American pronunciation/wˈɑːtʃfəli/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "watchfully"

watchfully
01

in a watchful manner

word family

watch

watch

Noun

watchful

Adjective

watchfully

Adverb
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store