watchfully
watch
ˈwɑ:ʧ
vaach
fu
lly
li
li
British pronunciation
/wˈɒtʃfəlɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "watchfully"trong tiếng Anh

watchfully
01

một cách cẩn thận, một cách cảnh giác

in a careful and attentive manner, paying close attention to observe or monitor something or someone
example
Các ví dụ
The mother watched watchfully as her child played near the pool.
Người mẹ cẩn thận quan sát khi con mình chơi gần hồ bơi.
Security guards stood watchfully by the entrance all night.
Nhân viên bảo vệ đứng cảnh giác bên cửa ra vào suốt đêm.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store