waspish
was
ˈwɑ:s
vaas
pish
pɪʃ
pish
British pronunciation
/wˈɒspɪʃ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "waspish"trong tiếng Anh

waspish
01

dễ cáu kỉnh, hay càu nhàu

easily irritated and likely to speak or act in a sharp, stinging, or spiteful manner
example
Các ví dụ
His waspish remarks made the meeting tense.
Những nhận xét cáu kỉnh của anh ấy đã khiến cuộc họp trở nên căng thẳng.
She became waspish after being kept waiting for an hour.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store