Washout
volume
British pronunciation/wˈɒʃa‍ʊt/
American pronunciation/ˈwɑˌʃaʊt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "washout"

Washout
01

thất bại hoàn toàn, sự thất bại

a complete or disappointing failure
1.1

hủy bỏ, thất bại

an event, action, etc. that is stopped or ruined due to raining
02

kẻ thất bại, người không thành công

someone who is unsuccessful
03

xói mòn, lũ lụt

*** a situation in which the ground has been damaged by rain or a flood
04

xói mòn, sụt lún

the channel or break produced by erosion of relatively soft soil by water
wash
out

washout

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store