Warmheartedness
volume
folder open
wordList
British pronunciation/wˈɔːmhɑːtɪdnəs/
American pronunciation/wˈɔːɹmhɑːɹɾᵻdnəs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "warmheartedness"

Warmheartedness
01

ấm áp, tình cảm

a positive feeling of liking
folder open
wordList
warmheartedness definition and meaning
02

tình cảm ấm áp, tấm lòng đổi

a warmhearted feeling
folder open
wordList
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
Thẻ Có Thể Chia Sẻ
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "Warmheartedness"
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store