Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Wannabe
01
kẻ bắt chước, người thích làm ra vẻ
a person who tries to be like someone else or adopts a style, status, or identity they are not
Các ví dụ
He 's just a wannabe trying to copy his favorite rapper.
Anh ta chỉ là một wannabe đang cố gắng bắt chước rapper yêu thích của mình.
That wannabe thinks she's a fashion influencer.
Kẻ wannabe đó nghĩ rằng cô ấy là một người có ảnh hưởng về thời trang.



























