Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Walkway
01
lối đi bộ, cầu đi bộ trên cao
a path for walking, typically built outdoors and above the ground level
Các ví dụ
The elevated walkway offered scenic views of the park below, winding its way through lush greenery and over gentle streams.
Lối đi trên cao mang đến tầm nhìn cảnh quan của công viên bên dưới, uốn lượn qua màu xanh tươi tốt và trên những dòng suối nhẹ nhàng.
Tourists strolled along the wooden walkway, exploring the historic waterfront district lined with shops and cafes.
Du khách đi dạo dọc theo lối đi bằng gỗ, khám phá khu vực bến nước lịch sử với các cửa hàng và quán cà phê.



























