waking up
Pronunciation
/wˈeɪkɪŋ ˈʌp/
British pronunciation
/wˈeɪkɪŋ ˈʌp/

Định nghĩa và ý nghĩa của "waking up"trong tiếng Anh

Waking up
01

thức dậy, tỉnh giấc

the act of stopping one's sleep
waking up definition and meaning
example
Các ví dụ
Waking up early in the morning allows me to enjoy some quiet time before the day begins.
Thức dậy sớm vào buổi sáng cho phép tôi tận hưởng một chút thời gian yên tĩnh trước khi ngày mới bắt đầu.
The waking up process can be challenging for some people, especially if they did n’t get enough sleep.
Quá trình thức dậy có thể là thách thức đối với một số người, đặc biệt là nếu họ không ngủ đủ giấc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store