Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Waiter
Các ví dụ
Our waiter cleared the empty plates from the table.
Người phục vụ của chúng tôi đã dọn những chiếc đĩa trống khỏi bàn.
The waiter patiently answered our questions about the ingredients in the dish.
Người phục vụ kiên nhẫn trả lời các câu hỏi của chúng tôi về các thành phần trong món ăn.
02
người chờ đợi, người đợi
a person who waits or awaits



























