Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Vowel
Các ví dụ
He practiced pronouncing each vowel clearly to improve his accent.
Anh ấy luyện phát âm rõ ràng từng nguyên âm để cải thiện giọng của mình.
The word ' cat ' contains a single vowel, while ' elephant ' has three vowels.
Từ 'mèo' chứa một nguyên âm duy nhất, trong khi 'voi' có ba nguyên âm.
1.1
nguyên âm, chữ cái nguyên âm
a written letter representing a vowel sound, such as a, e, i, o, or u in English
Các ví dụ
The word " dog " contains one vowel.
Từ "dog" chứa một nguyên âm.
In English, y sometimes acts as a vowel.
Trong tiếng Anh, y đôi khi hoạt động như một nguyên âm.
Cây Từ Vựng
semivowel
vowelize
vowellike
vowel



























