Voting age
volume
British pronunciation/vˈəʊtɪŋ ˈeɪdʒ/
American pronunciation/vˈoʊɾɪŋ ˈeɪdʒ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "voting age"

Voting age
01

độ tuổi bỏ phiếu, tuổi tối thiểu để bỏ phiếu

the minimum age that is required to legally be allowed to vote in public elections

voting age

n
example
Ví dụ
The twenty-sixth amendment to the U.S. Constitution lowered the voting age to eighteen.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store