Bling bling
volume
British pronunciation/blˈɪŋ blˈɪŋ/
American pronunciation/blˈɪŋ blˈɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bling bling"

Bling bling
01

bling-bling, jewelry hào nhoáng

flashy, ostentatious jewelry
bling bling definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store