Blindside
volume
British pronunciation/blˈa‍ɪndsa‍ɪd/
American pronunciation/ˈbɫaɪndˌsaɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "blindside"

to blindside
01

attack or hit on or from the side where the attacked person's view is obstructed

02

catch unawares, especially with harmful consequences

word family

blind
side
blindside

blindside

Verb
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store