Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
blindingly
01
chói lòa, lóa mắt
in an extremely bright or intense manner
Các ví dụ
The headlights of the oncoming car were blindingly bright.
Đèn pha của chiếc xe đang tới gần sáng chói mắt.
The sun set blindingly over the horizon, casting vibrant colors across the sky.
Mặt trời lặn chói lòa phía chân trời, tỏa ra những màu sắc rực rỡ khắp bầu trời.
Cây Từ Vựng
blindingly
blinding
blind



























