LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Vivaciously
/vɪvˈeɪʃəsli/
/vɪvˈeɪʃəsli/
Adverb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "vivaciously"
vivaciously
TRẠNG TỪ
01
with vivacity
word family
vivace
vivace
Noun
vivacious
Adjective
vivaciously
Adverb
Ví dụ
Từ Gần
vivacious
vivace
viva-voce
viva voce
viva
vivacity
vivaldi
vivarium
viverra
viverra zibetha
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App