LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Viva-voce
/vˈiːvəvˈəʊs/
/vˈiːvəvˈoʊs/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "viva-voce"
viva-voce
TÍNH TỪ
01
expressed orally
word family
viva-voce
viva-voce
Adjective
Ví dụ
Từ Gần
viva voce
viva
vitus bering
vitus behring
vitus
vivace
vivacious
vivaciously
vivacity
vivaldi
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App