Visual
volume
British pronunciation/vˈɪʒuːə‍l/
American pronunciation/ˈvɪʒəwəɫ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "visual"

01

hình ảnh, hình ảnh

related to sight or vision
visual definition and meaning
02

hình ảnh, có thể thấy

visible
Visual
01

hình ảnh, thành phần hình ảnh

something that is perceived by sight, such as an image, graphic, or representation that can be seen or observed

visual

adj

vision

n

nonvisual

adj

nonvisual

adj

visualize

v

visualize

v

visually

adv

visually

adv
example
Ví dụ
Visual aids such as charts and diagrams can enhance learning in classrooms.
The doctor performed a visual examination of the patient's eyes.
Visual perception involves the brain's interpretation of visual stimuli received through the eyes.
Geographical maps provide visual representations of landforms, bodies of water, and human settlements.
Shadberries add visual appeal and a delicate texture to dishes.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store