Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Violet
Các ví dụ
The garden was filled with vibrant violets, their delicate purple flowers adding a splash of color.
Khu vườn ngập tràn những cây hoa violet rực rỡ, những bông hoa màu tím mỏng manh của chúng thêm một chút màu sắc.
The florist arranged a bouquet with violets, adding a sweet fragrance and a touch of elegance.
Người bán hoa đã sắp xếp một bó hoa với hoa violet, thêm vào hương thơm ngọt ngào và một chút thanh lịch.
02
tím, màu tím
a bluish-purple color
violet



























