Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
violet-blue
01
xanh tím, tím xanh
having a color that looks like a mix of purple and blue
Các ví dụ
The flower petals had a beautiful violet-blue gradient, creating a captivating display.
Những cánh hoa có một dải màu tím-xanh tuyệt đẹp, tạo nên một màn trình diễn quyến rũ.
The bridesmaids wore dresses in a lovely violet-blue shade, complementing the wedding theme.
Các phù dâu mặc váy với sắc thái tím-xanh đáng yêu, bổ sung cho chủ đề đám cưới.



























