Violator
volume
folder open
wordList
British pronunciation/va‍ɪ‍əlˈe‍ɪtɐ/
American pronunciation/ˈvaɪəˌɫeɪtɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "violator"

Violator
01

kẻ hiếp dâm, người vi phạm

a person who forces another person to have sexual intercourse with them
folder open
wordList
02

người vi phạm, người xâm phạm

a person, organization, or government, etc. that breaches a law, agreement, etc. or disrespects someone's rights
folder open
wordList

violator

n

violate

v

viol

v
example
Ví dụ
Violators of HOV lane rules may face fines or penalties.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
Thẻ Có Thể Chia Sẻ
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "Violator"
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store