Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Vineyard
Các ví dụ
They visited a vineyard in France to learn about winemaking.
Họ đã đến thăm một vườn nho ở Pháp để tìm hiểu về làm rượu.
The vineyard stretches across the hills, filled with rows of grapevines.
Vườn nho trải dài khắp các ngọn đồi, đầy những hàng cây nho.



























