vine
vine
vaɪn
vain
British pronunciation
/vˈa‍ɪn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "vine"trong tiếng Anh

01

cây nho, dây leo nho

a climbing plant with grapes as its fruit
Wiki
vine definition and meaning
example
Các ví dụ
The gardener trimmed the vine to encourage healthier growth and prevent it from overtaking other plants.
Người làm vườn đã cắt tỉa cây nho để khuyến khích sự phát triển khỏe mạnh hơn và ngăn nó lấn át các cây khác.
The vine ’s rapid growth made it a challenge to manage, as it quickly covered nearby plants and structures.
Sự phát triển nhanh chóng của cây nho khiến nó trở thành một thách thức để quản lý, vì nó nhanh chóng bao phủ các cây và công trình lân cận.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store