Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Vine
Các ví dụ
The gardener trimmed the vine to encourage healthier growth and prevent it from overtaking other plants.
Người làm vườn đã cắt tỉa cây nho để khuyến khích sự phát triển khỏe mạnh hơn và ngăn nó lấn át các cây khác.
The vine ’s rapid growth made it a challenge to manage, as it quickly covered nearby plants and structures.
Sự phát triển nhanh chóng của cây nho khiến nó trở thành một thách thức để quản lý, vì nó nhanh chóng bao phủ các cây và công trình lân cận.
Cây Từ Vựng
vinery
vinify
vinous
vine



























