Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Village
Các ví dụ
The quaint village nestled amidst rolling hills attracted tourists seeking a peaceful retreat.
Ngôi làng cổ kính nằm giữa những ngọn đồi nhấp nhô thu hút khách du lịch tìm kiếm một nơi nghỉ ngơi yên bình.
In the village, everyone knew each other by name, creating a strong sense of community.
Trong làng, mọi người đều biết nhau bằng tên, tạo nên một cảm giác cộng đồng mạnh mẽ.
02
làng, xã
a community of people smaller than a town
03
làng, Làng
a mainly residential district of Manhattan; `the Village' became a home for many writers and artists in the 20th century



























