Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Vietnam
Các ví dụ
I bought a handcrafted silk scarf when I visited Vietnam.
Tôi đã mua một chiếc khăn lụa thủ công khi tôi đến thăm Việt Nam.
My parents are planning a trip to Vietnam next summer.
Bố mẹ tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến Việt Nam vào mùa hè tới.



























