Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Viceroy
01
phó vương, bướm phó vương
a type of butterfly with similar colorful markings to the monarch butterfly, black and orange, but typically smaller in size
Các ví dụ
During the nature hike, the guide pointed out a viceroy resting on a leaf, adding a touch of color to the surrounding foliage.
Trong chuyến đi bộ đường dài trong thiên nhiên, hướng dẫn viên chỉ ra một viceroy đang nghỉ ngơi trên chiếc lá, thêm một chút màu sắc cho tán lá xung quanh.
Nature enthusiasts were thrilled to spot a rare viceroy, its striking patterns resembling a miniature version of the monarch.
Những người đam mê thiên nhiên đã rất phấn khích khi phát hiện một con bướm phó vương hiếm có, những hoa văn nổi bật của nó giống như một phiên bản thu nhỏ của bướm vua.
02
phó vương, thống đốc
a person chosen to rule a place on behalf of a king or queen
Các ví dụ
The viceroy, appointed by the king, managed the province with wisdom and fairness.
Phó vương, được vua bổ nhiệm, quản lý tỉnh với sự khôn ngoan và công bằng.
During the monarch 's absence, a viceroy oversaw the affairs of the kingdom.
Trong thời gian vắng mặt của quốc vương, một phó vương đã giám sát các công việc của vương quốc.
Cây Từ Vựng
viceroyship
viceroy



























