Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
vice versa
01
và ngược lại, lẫn nhau
with the order or relations reversed
Các ví dụ
She helps him with his math homework, and vice versa, he helps her with science projects.
Cô ấy giúp anh ấy làm bài tập toán, và ngược lại, anh ấy giúp cô ấy với các dự án khoa học.
The manager respects the employees, and vice versa, the employees respect the manager.
Người quản lý tôn trọng nhân viên, và ngược lại, nhân viên tôn trọng người quản lý.



























