Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
very well
01
rất tốt, hoàn hảo
used to show agreement or acceptance of a statement or request
Các ví dụ
She complied very well with the teacher's instructions.
Cô ấy tuân thủ rất tốt hướng dẫn của giáo viên.
His written approval read simply, " Very well, proceed as planned. "
Sự chấp thuận bằng văn bản của anh ấy chỉ đơn giản là: "Rất tốt, tiến hành như kế hoạch."
02
rất tốt, khá tốt
quite well



























