ventrally
vent
ˈvɛnt
vent
ra
lly
li
li
British pronunciation
/vˈɛntɹə‍li/

Định nghĩa và ý nghĩa của "ventrally"trong tiếng Anh

ventrally
01

ở vị trí bụng, theo hướng bụng

in a ventral location or direction
02

về phía bụng, ở mặt bụng

(in zoology) in a direction toward or on the underside of an animal's body
example
Các ví dụ
The frog is brightly colored dorsally but pale ventrally.
Con ếch có màu sắc rực rỡ ở lưng nhưng nhạt màu ở bụng.
Scales on the snake are smoother ventrally than on its back.
Vảy trên con rắn mịn hơn ở bụng so với trên lưng của nó.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store