Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ventrally
01
ở vị trí bụng, theo hướng bụng
in a ventral location or direction
02
về phía bụng, ở mặt bụng
(in zoology) in a direction toward or on the underside of an animal's body
Các ví dụ
The frog is brightly colored dorsally but pale ventrally.
Con ếch có màu sắc rực rỡ ở lưng nhưng nhạt màu ở bụng.
Scales on the snake are smoother ventrally than on its back.
Vảy trên con rắn mịn hơn ở bụng so với trên lưng của nó.



























