Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
vengeful
Các ví dụ
Despite the passage of time, his vengeful feelings towards those who wronged him remained strong.
Mặc dù thời gian trôi qua, cảm giác thù hận của anh ấy đối với những người đã làm sai với anh ấy vẫn mạnh mẽ.
The vengeful character in the story plotted elaborate schemes to settle old scores.
Nhân vật thù hận trong câu chuyện đã vạch ra những kế hoạch phức tạp để thanh toán nợ cũ.
Cây Từ Vựng
vengefully
vengefulness
vengeful



























