Vaulted
volume
British pronunciation/vˈɒltɪd/
American pronunciation/ˈvɔɫtɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "vaulted"

vaulted
01

vòm, có vòm

(of a roof) built in form of a arch or several arches joined together

vaulted

adj

vault

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store