Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Vase
Các ví dụ
The elegant crystal vase displayed a stunning arrangement of freshly cut flowers on the dining room table.
Chiếc bình pha lê thanh lịch trưng bày một sự sắp xếp tuyệt đẹp của những bông hoa vừa được cắt trên bàn ăn.
The antique vase, passed down through generations, was a cherished family heirloom.
Chiếc bình cổ, được truyền qua nhiều thế hệ, là một báu vật gia đình được trân quý.



























