Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Vantage point
01
điểm quan sát, vị trí thuận lợi
a position or location that offers a good view of something
Các ví dụ
From his vantage point on the hill, he could see the entire city.
Từ điểm quan sát của mình trên đồi, anh ấy có thể nhìn thấy toàn bộ thành phố.
The tower offers a great vantage point for viewing the landscape.
Tháp cung cấp một điểm quan sát tuyệt vời để ngắm cảnh quan.



























