LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Vandalism
/vˈændəlˌɪzəm/
/ˈvændəɫɪzəm/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "vandalism"
Vandalism
DANH TỪ
01
phá hoại
the illegal act of purposefully damaging a property belonging to another person or organization
Ví dụ
The city
council
deplored
the
rise
in
vandalism
and
called for
community
intervention
.
The
ex-partner
framed
him
for
vandalism
by
staging
incidents
and
providing
false
testimony
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App