valued
va
ˈvæ
lued
ljud
lyood
British pronunciation
/vˈæljuːd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "valued"trong tiếng Anh

01

được đánh giá, quý giá

(usually used in combination) having value of a specified kind
02

được đánh giá cao, được trân trọng

highly regarded or appreciated
example
Các ví dụ
His valued contributions were recognized at the meeting.
Những đóng góp được đánh giá cao của anh ấy đã được công nhận tại cuộc họp.
The valued friendship lasted for years.
Tình bạn được quý trọng kéo dài nhiều năm.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store