Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
usurious
01
cho vay nặng lãi, áp dụng lãi suất quá cao
charging interest rates that are excessively high, to the point of being unreasonable
Các ví dụ
The bank faced legal action for imposing usurious fees on unsuspecting customers.
Ngân hàng phải đối mặt với hành động pháp lý vì áp đặt phí cắt cổ lên khách hàng không nghi ngờ.
Many criticized the payday loan company for its usurious interest rates.
Nhiều người chỉ trích công ty cho vay tiền lương vì lãi suất cắt cổ của nó.
Cây Từ Vựng
usuriously
usurious
usury



























