LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Urination
/jˌɔːɹɪnˈeɪʃən/
/jˌʊɹᵻnˈeɪʃən/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "urination"
Urination
DANH TỪ
01
the discharge of urine
word family
urin
urin
Verb
urinate
Verb
urination
Noun
Ví dụ
Từ Gần
urinate
urinary tract infection
urinary tract
urinary system
urinary retention
urinator
urine
urine microalbumin test
uriniferous tubule
url
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App