Urinary calculus
volume
British pronunciation/jˈʊəɹɪnəɹi kˈalkjʊləs/
American pronunciation/jˈʊɹɪnˌɛɹi kˈælkjʊləs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "urinary calculus"

Urinary calculus
01

sỏi niệu, sỏi thận

a calculus formed in the kidney
urinary calculus definition and meaning

word family

urinary calculus

urinary calculus

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store