Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
urbane
01
lịch lãm, tinh tế
sophisticated, refined, and exudes confidence from extensive social experience
Các ví dụ
The diplomat was known for his urbane manners, handling every situation with tact and poise.
Nhà ngoại giao được biết đến với phong cách lịch lãm, xử lý mọi tình huống với sự khéo léo và bình tĩnh.
Despite her humble beginnings, she carried herself with an urbane grace that impressed everyone.
Mặc dù xuất thân khiêm tốn, cô ấy cư xử với một vẻ duyên dáng thanh lịch khiến mọi người ấn tượng.
Cây Từ Vựng
urbanely
urbane



























