Upturned
volume
British pronunciation/ˈʌptɜːnd/
American pronunciation/ˈʌptɜːnd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "upturned"

upturned
01

(used of noses) turned up at the end

02

having been turned so that the bottom is no longer the bottom

word family

turn

turn

Verb

turned

Adjective

upturned

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store