up to now
Pronunciation
/ˌʌp tə nˈaʊ/
British pronunciation
/ˌʌp tə nˈaʊ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "up to now"trong tiếng Anh

up to now
01

cho đến nay, cho đến bây giờ

until the present time
up to now definition and meaning
example
Các ví dụ
The company has been successful up to now, but market conditions are changing.
Công ty đã thành công cho đến nay, nhưng điều kiện thị trường đang thay đổi.
Up to now, I have had no reason to question his honesty.
Cho đến bây giờ, tôi không có lý do gì để nghi ngờ sự trung thực của anh ấy.
02

cho đến bây giờ, cho đến hiện tại

prior to the present time
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store