Untrustiness
volume
British pronunciation/ʌntɹˈʌstɪnəs/
American pronunciation/ʌntɹˈʌstɪnəs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "untrustiness"

Untrustiness
01

the trait of not deserving trust or confidence

word family

trust

trust

Noun

trusty

Adjective

trustiness

Noun

untrustiness

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store