Tìm kiếm
unsympathetic
01
không thông cảm, vô cảm
feeling or displaying no compassion
02
hoang dã, khó chinh phục
Australian wild horse
03
vô cảm, không thông cảm
(of characters in literature or drama) tending to evoke antipathetic feelings
04
không đồng cảm, không thông cảm
not agreeing with your tastes or expectations
05
vô tình, không đồng cảm
unwilling to support an action, idea, etc.; disagreeing with something
06
không cảm thông, thờ ơ
not having an open mind
word family
sympathetic
sympathetic
Adjective
unsympathetic
Adjective
Ví dụ
Từ Gần