Unsympathetic
volume
British pronunciation/ʌnsˌɪmpəθˈɛtɪk/
American pronunciation/ənˌsɪmpəˈθɛtɪk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "unsympathetic"

unsympathetic
01

không thông cảm, vô cảm

feeling or displaying no compassion
02

hoang dã, khó chinh phục

Australian wild horse
03

vô cảm, không thông cảm

(of characters in literature or drama) tending to evoke antipathetic feelings
04

không đồng cảm, không thông cảm

not agreeing with your tastes or expectations
05

vô tình, không đồng cảm

unwilling to support an action, idea, etc.; disagreeing with something
06

không cảm thông, thờ ơ

not having an open mind

word family

sympathetic

sympathetic

Adjective

unsympathetic

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store