Tìm kiếm
unscientifically
01
không khoa học, một cách không khoa học
not following or based on scientific principles, methods, or procedures
unscientifically
adv
scientifically
adv
scientific
adj
science
n
Tìm kiếm
không khoa học, một cách không khoa học
unscientifically
scientifically
scientific
science