Unrewarded
volume
British pronunciation/ˌʌnɹɪwˈɔːdɪd/
American pronunciation/ˌʌnɹɪwˈɔːɹdᵻd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "unrewarded"

unrewarded
01

không được tưởng thưởng, không thành công

not achieving the desired success
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store