Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Black sheep
01
con cừu đen, người xấu xa trong gia đình
someone who is regarded as shameful, embarrassing, or disgraceful within their family or group
Các ví dụ
Alice 's rebellious behavior and disregard for authority have earned her the reputation of being the black sheep of the school.
Hành vi nổi loạn của Alice và sự coi thường quyền lực đã khiến cô có danh tiếng là con cừu đen của trường.
In a family of doctors and lawyers, Sarah 's decision to become a musician made her the black sheep.
Trong một gia đình toàn bác sĩ và luật sư, quyết định trở thành nhạc sĩ của Sarah khiến cô trở thành con cừu đen.
02
con cừu đen, cừu đen
sheep with a black coat



























